--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giày xéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giày xéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giày xéo
+
Trample upon
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
giày xéo
:
Trample upon
+
alibi
:
(pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)to set up an alibi dựng lên một chứng cớ vắng mặt
+
citrophilus mealybug
:
xem citrophilous mealybug
+
bãi chăn thả
:
Grazing-land, Grass-land, pasture
+
colonoscopy
:
soi ruột kết (kết tràng).